
Quy Định Về Mua Bán Tài Sản Thông Qua Hình Thức "Ủy Quyền Định Đoạt" Tại Việt Nam
Đăng lúc 09:00 04/07/2025
Báo Cáo Pháp Lý: Quy Định Về Mua Bán Tài Sản Thông Qua Hình Thức "Ủy Quyền Định Đoạt" Tại Việt Nam
I. Giới Thiệu
A. Bối Cảnh
Trong thực tiễn giao dịch bất động sản tại Việt Nam, bên cạnh hình thức mua bán, chuyển nhượng trực tiếp thông qua hợp đồng theo quy định của pháp luật dân sự, đất đai và nhà ở, đã xuất hiện và tồn tại một phương thức khác là sử dụng "Hợp đồng ủy quyền" (Authorization Contract). Đặc biệt, hình thức "ủy quyền định đoạt" hay "ủy quyền toàn phần" , trong đó bên ủy quyền trao cho bên được ủy quyền phạm vi quyền hạn rất rộng, bao gồm cả quyền chiếm hữu, sử dụng và quan trọng nhất là quyền định đoạt (bán, chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho...) tài sản, đôi khi được các bên sử dụng như một cơ chế thay thế cho hợp đồng mua bán, chuyển nhượng chính thức.
Việc áp dụng hình thức này thường được quan sát thấy trong các trường hợp mà việc thực hiện thủ tục chuyển nhượng theo đúng quy định gặp phải các vướng mắc nhất định (ví dụ: tài sản chưa đủ điều kiện chuyển nhượng, các bên muốn tránh né nghĩa vụ tài chính hoặc các quy định pháp lý khác) hoặc đơn giản là các bên tìm cách "đi đường vòng" để đạt được mục đích chuyển giao quyền kiểm soát tài sản. Mặc dù tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý đã được cảnh báo , phương thức này vẫn có một mức độ phổ biến nhất định trên thực tế.
B. Tổng Quan Yêu Cầu
Báo cáo này được thực hiện nhằm đáp ứng yêu cầu phân tích pháp lý chi tiết về việc sử dụng hình thức "ủy quyền định đoạt" trong giao dịch tài sản tại Việt Nam. Các vấn đề cốt lõi cần làm rõ bao gồm: định nghĩa và phạm vi pháp lý của "ủy quyền định đoạt"; các quy định pháp luật liên quan trong Bộ luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Nhà ở; tính hợp pháp, yêu cầu về hình thức và nội dung; các giới hạn, điều kiện áp dụng và khả năng thay thế hợp đồng mua bán/chuyển nhượng; các rủi ro pháp lý tiềm ẩn cho các bên; so sánh quy trình, quyền và nghĩa vụ so với giao dịch trực tiếp; các hướng dẫn, giải thích pháp luật hoặc án lệ liên quan; và tổng hợp các quy định chính, điều kiện, rủi ro và giá trị pháp lý của hình thức này.
C. Mục Đích và Cấu Trúc Báo Cáo
Mục đích của báo cáo là cung cấp một sự phân tích pháp lý toàn diện, dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015), Luật Đất đai 2024 (LDD 2024), Luật Nhà ở 2023 (LNH 2023) và các văn bản pháp luật liên quan khác, về bản chất, hiệu lực và hệ lụy của việc sử dụng "hợp đồng ủy quyền định đoạt" như một phương thức mua bán tài sản tại Việt Nam. Báo cáo sẽ được cấu trúc thành các phần chính: (II) Bản chất pháp lý của Hợp đồng ủy quyền; (III) Ủy quyền định đoạt tài sản; (IV) Yêu cầu về hình thức: Hợp đồng ủy quyền và Hợp đồng chuyển nhượng; (V) Tính hợp lệ của việc sử dụng "Ủy quyền định đoạt" cho mua bán tài sản; (VI) Phân tích rủi ro toàn diện; (VII) Phân tích so sánh: Ủy quyền và Mua bán/Chuyển nhượng trực tiếp; (VIII) Giải thích chính thức và Thực tiễn xét xử; (IX) Kết luận và Khuyến nghị.
II. Bản Chất Pháp Lý của Hợp Đồng Ủy Quyền (Hợp đồng ủy quyền) theo Pháp Luật Việt Nam
A. Định Nghĩa (Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015)
Điều 562 BLDS 2015 định nghĩa Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.
Yếu tố "nhân danh bên ủy quyền" là cốt lõi, xác định bản chất của quan hệ ủy quyền. Bên được ủy quyền không hành động với tư cách độc lập hay vì lợi ích chính của bản thân trong khuôn khổ pháp lý của hợp đồng ủy quyền, mà là người đại diện, thực hiện công việc thay mặt và vì lợi ích của bên ủy quyền. Việc trả thù lao không phải là yếu tố bắt buộc, nó phụ thuộc vào thỏa thuận hoặc quy định pháp luật. Sự phân biệt giữa ủy quyền có thù lao và không có thù lao có ý nghĩa quan trọng, ảnh hưởng đến quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của các bên.
B. Đặc Điểm Chính
Hợp đồng ủy quyền mang các đặc điểm pháp lý cơ bản sau:
Tính Ưng Thuận: Hợp đồng được hình thành dựa trên sự tự do thỏa thuận ý chí của các bên.
Tính Song Vụ: Hợp đồng làm phát sinh quyền và nghĩa vụ đối ứng cho cả hai bên. Quyền của bên này là nghĩa vụ của bên kia và ngược lại.
Có Đền Bù hoặc Không Có Đền Bù: Tùy thuộc vào việc các bên có thỏa thuận về việc trả thù lao hay không.Hợp đồng không có thù lao thường mang tính chất giúp đỡ, tương trợ. Chi tiết này rất quan trọng để xác định quyền chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại tiềm ẩn.
Đối Tượng của Hợp Đồng: Là "công việc" (task/work) mà bên được ủy quyền thực hiện. Công việc này phải hợp pháp, có thể thực hiện được và không trái đạo đức xã hội. Thông thường, đối tượng là các hành vi pháp lý nhằm xác lập, thực hiện giao dịch dân sự hoặc các hành vi khác để đạt được hậu quả pháp lý nhất định.
C. Quyền và Nghĩa Vụ Cơ Bản của Các Bên (Điều 565-568 BLDS 2015)
Pháp luật quy định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong hợp đồng ủy quyền:
Bên Được Ủy Quyền:
Nghĩa vụ: Thực hiện công việc đúng theo nội dung ủy quyền và báo cáo tiến độ; thông báo cho bên thứ ba về phạm vi, thời hạn ủy quyền; bảo quản tài liệu, phương tiện được giao; giữ bí mật thông tin; giao lại tài sản, lợi ích thu được; bồi thường thiệt hại nếu vi phạm nghĩa vụ.
Quyền: Yêu cầu cung cấp thông tin, phương tiện cần thiết; được thanh toán chi phí hợp lý đã bỏ ra; hưởng thù lao nếu có thỏa thuận.
Bên Ủy Quyền:
Nghĩa vụ: Cung cấp thông tin, phương tiện cần thiết; chịu trách nhiệm về các cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền; thanh toán chi phí hợp lý và trả thù lao (nếu có).
Quyền: Yêu cầu thông báo về việc thực hiện công việc; yêu cầu giao lại tài sản, lợi ích thu được (trừ thỏa thuận khác); được bồi thường thiệt hại nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ.
D. Phạm Vi Ủy Quyền (Phạm vi ủy quyền)
Phạm vi ủy quyền là giới hạn quyền hạn mà bên ủy quyền trao cho bên được ủy quyền.
Phạm vi này được xác định chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận trong hợp đồng hoặc các căn cứ pháp lý khác (ví dụ: điều lệ pháp nhân ).
Bên được ủy quyền phải hành động nghiêm ngặt trong phạm vi này. Mọi hành vi vượt quá phạm vi ủy quyền có thể không ràng buộc bên ủy quyền và bên được ủy quyền có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân.
Không thể ủy quyền thực hiện các công việc bị pháp luật cấm hoặc trái đạo đức xã hội. Cũng không thể ủy quyền thực hiện các hành vi mà theo quy định pháp luật, chính người ủy quyền phải tự mình thực hiện (ví dụ: đăng ký kết hôn, ly hôn ).
Người đại diện theo ủy quyền không được nhân danh người được đại diện để xác lập, thực hiện giao dịch dân sự với chính mình hoặc với bên thứ ba mà mình cũng là người đại diện của người đó, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
E. Thời Hạn Ủy Quyền (Điều 563 BLDS 2015)
Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định. Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định, hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Quy định về thời hạn mặc định 01 năm này là một yếu tố rủi ro đáng kể khi các bên sử dụng hợp đồng ủy quyền để che giấu việc mua bán tài sản dài hạn. Về mặt pháp lý, quyền kiểm soát của bên được ủy quyền ("người mua") sẽ chấm dứt sau 01 năm nếu không có thỏa thuận khác. Việc gia hạn phụ thuộc hoàn toàn vào sự đồng ý của bên ủy quyền ("người bán"), điều này tạo ra sự không chắc chắn và phụ thuộc, trái ngược với tính chất cuối cùng và ổn định của một giao dịch mua bán đã hoàn tất. Bên "người mua" không có cơ sở pháp lý để buộc bên "người bán" phải gia hạn ủy quyền sau khi hết thời hạn.
F. Ủy Quyền Lại (Điều 564 BLDS 2015)
Bên được ủy quyền chỉ được ủy quyền lại cho người thứ ba trong hai trường hợp: (1) Có sự đồng ý của bên ủy quyền; hoặc (2) Do sự kiện bất khả kháng mà nếu không ủy quyền lại thì mục đích của giao dịch không thể thực hiện được vì lợi ích của bên ủy quyền.
Việc ủy quyền lại không được vượt quá phạm vi ủy quyền ban đầu và hình thức của hợp đồng ủy quyền lại phải phù hợp với hình thức ủy quyền ban đầu.
G. Chấm Dứt Hợp Đồng Ủy Quyền (Điều 569 BLDS 2015, Điều 140 BLDS 2015)
Hợp đồng ủy quyền chấm dứt trong các trường hợp sau:
Hết thời hạn ủy quyền.
Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.
Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng. Quyền này phụ thuộc vào việc hợp đồng có thù lao hay không:
Bên ủy quyền: Có quyền chấm dứt bất cứ lúc nào. Nếu là ủy quyền có thù lao, phải trả thù lao tương ứng công việc đã thực hiện và bồi thường thiệt hại (nếu có). Nếu là ủy quyền không có thù lao, phải báo trước một thời gian hợp lý. Phải thông báo bằng văn bản cho bên thứ ba về việc chấm dứt.
Bên được ủy quyền: Có quyền chấm dứt bất cứ lúc nào. Nếu là ủy quyền không có thù lao, phải báo trước một thời gian hợp lý. Nếu là ủy quyền có thù lao, có quyền chấm dứt bất cứ lúc nào nhưng phải bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền (nếu có).
Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là cá nhân chết; là pháp nhân chấm dứt tồn tại.
Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền là cá nhân bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết.
Các điều khoản về chấm dứt hợp đồng, đặc biệt là quyền đơn phương chấm dứt và việc tự động chấm dứt khi một bên chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự, là những rủi ro pháp lý nghiêm trọng đối với "người mua" trong giao dịch mua bán trá hình bằng hợp đồng ủy quyền. Quyền kiểm soát tài sản của họ có thể bị mất đi một cách bất ngờ và không thể lường trước, khác hẳn với sự bảo đảm quyền sở hữu trong một giao dịch chuyển nhượng tài sản đã hoàn tất. Cơ chế chấm dứt này về cơ bản mâu thuẫn với sự an toàn và tính cuối cùng mà người mua mong đợi khi mua tài sản. Ví dụ, nếu "người bán" (bên ủy quyền) qua đời, hợp đồng ủy quyền chấm dứt và tài sản sẽ trở thành di sản thừa kế của họ, chứ không thuộc về "người mua" (bên được ủy quyền).
III. Ủy Quyền Định Đoạt Tài Sản
A. Cơ Sở Pháp Lý
Việc một chủ sở hữu ủy quyền cho người khác định đoạt tài sản của mình là có cơ sở pháp lý tại Việt Nam:
Bộ luật Dân sự 2015:
Quyền định đoạt (Điều 192): Được định nghĩa là quyền chuyển giao quyền sở hữu tài sản, từ bỏ quyền sở hữu, tiêu dùng hoặc tiêu hủy tài sản. Đây là một trong ba quyền năng cơ bản của quyền sở hữu (quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền định đoạt - Điều 158).
Quyền định đoạt của người không phải là chủ sở hữu (Điều 195): Quy định rõ rằng người không phải chủ sở hữu chỉ có quyền định đoạt tài sản theo sự ủy quyền của chủ sở hữu hoặc theo quy định của pháp luật.Việc định đoạt này phải phù hợp với ý chí và lợi ích của chủ sở hữu.
Đại diện theo ủy quyền (Điều 138): Cho phép cá nhân, pháp nhân ủy quyền cho cá nhân, pháp nhân khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự. Đây chính là cơ chế pháp lý cho phép thực hiện việc định đoạt tài sản thông qua người được ủy quyền. Ví dụ, vợ chồng có thể ủy quyền cho nhau hoặc chủ sở hữu ủy quyền cho người khác.
Luật Đất đai:
Người sử dụng đất có các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất (QSDĐ) theo quy định.
Việc ủy quyền có thể được sử dụng để người đại diện thực hiện các quyền này, ví dụ như trường hợp nhóm người sử dụng đất cử đại diện hoặc cá nhân ủy quyền cho người khác thực hiện việc chuyển nhượng QSDĐ.
Luật Nhà ở:
Chủ sở hữu nhà ở có các quyền định đoạt như bán, tặng cho, để thừa kế... (thuộc quyền sở hữu).
Luật Nhà ở 2023 quy định cụ thể về việc ủy quyền quản lý nhà ở (Điều 186), theo đó chủ sở hữu ủy quyền cho tổ chức, cá nhân khác thực hiện quyền và nghĩa vụ quản lý nhà ở. Nội dung ủy quyền quản lý này có thể bao gồm cả quyền định đoạt hay không tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng ủy quyền. Các bên tham gia giao dịch ủy quyền quản lý nhà ở phải đáp ứng các điều kiện nhất định (Điều 161 LNH 2023).
Việc ủy quyền cũng thường được sử dụng để thực hiện việc bán nhà ở khi chủ sở hữu không thể trực tiếp tham gia (ví dụ: ở nước ngoài).
Xem thêm: FPT khởi công xây Trường Phổ thông liên cấp FPT Sóc Trăng
B. Phạm Vi và Giới Hạn của Quyền Định Đoạt được Ủy Quyền
Xác định rõ phạm vi: Hợp đồng ủy quyền phải quy định rõ ràng phạm vi công việc được ủy quyền, ví dụ nêu cụ thể các quyền định đoạt như bán, chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho... đối với tài sản nào. Sự mơ hồ trong việc xác định phạm vi có thể dẫn đến tranh chấp.
Hành động nhân danh chủ sở hữu: Người được ủy quyền định đoạt tài sản hành động nhân danh và vì lợi íchcủa chủ sở hữu. Về mặt pháp lý, họ đang thực hiện quyền định đoạt của chủ sở hữu, chứ không phải thực hiện quyền sở hữu của chính mình.
Quyền định đoạt của chủ sở hữu: Ngay cả khi đã ủy quyền định đoạt (kể cả "ủy quyền toàn phần" ), về nguyên tắc, chủ sở hữu (bên ủy quyền) vẫn giữ quyền tự mình định đoạt tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận hạn chế cụ thể trong hợp đồng. Mặc dù vấn đề này có thể chưa hoàn toàn rõ ràng trong các quy định, thực tiễn xét xử (thông qua án lệ được đề cập) có xu hướng công nhận rằng chủ sở hữu vẫn giữ quyền này.
Hạn chế quyền định đoạt theo luật (Điều 196 BLDS 2015): Quyền định đoạt tài sản có thể bị hạn chế bởi pháp luật trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: quyền ưu tiên mua của Nhà nước đối với di tích lịch sử - văn hóa).Các hạn chế này vẫn áp dụng dù việc định đoạt được thực hiện trực tiếp bởi chủ sở hữu hay thông qua người được ủy quyền.
Tài sản đồng sở hữu: Việc định đoạt tài sản thuộc sở hữu chung (như tài sản chung vợ chồng, di sản thừa kế chưa chia) đòi hỏi phải có sự đồng ý hoặc ủy quyền hợp lệ từ tất cả các đồng chủ sở hữu đối với toàn bộ tài sản.Việc một đồng sở hữu ủy quyền chỉ có giá trị đối với phần quyền của người đó trong khối tài sản chung, trừ khi được các đồng sở hữu khác đồng ý ủy quyền định đoạt toàn bộ.
Thuật ngữ "ủy quyền định đoạt" tạo cảm giác bên được ủy quyền có quyền năng rất lớn, gần như chủ sở hữu. Tuy nhiên, cần phải hiểu đúng bản chất pháp lý: bên được ủy quyền vẫn chỉ là người đại diện, hành động thay mặt cho chủ sở hữu theo sự ủy thác. Họ không trở thành chủ sở hữu mới của tài sản. Chính sự khác biệt căn bản này (quan hệ đại diện thay vì chuyển giao quyền sở hữu) là lý do cốt lõi giải thích tại sao hợp đồng ủy quyền, dù có phạm vi định đoạt rộng đến đâu, cũng không thể thay thế hoàn toàn và có giá trị pháp lý như một hợp đồng mua bán/chuyển nhượng tài sản – loại hợp đồng làm chuyển dịch quyền sở hữu từ người bán sang người mua.
IV. Yêu Cầu về Hình Thức: Hợp Đồng Ủy Quyền và Hợp Đồng Chuyển Nhượng
Pháp luật Việt Nam quy định các yêu cầu về hình thức khác nhau đối với hợp đồng ủy quyền và hợp đồng chuyển nhượng tài sản, đặc biệt là bất động sản.
A. Hình Thức Hợp Đồng Mua Bán/Chuyển Nhượng Tài Sản
Hình thức văn bản bắt buộc: Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng bất động sản phải được lập thành văn bản.
Công chứng hoặc chứng thực bắt buộc:
Đối với Quyền sử dụng đất: Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng QSDĐ, QSDĐ và tài sản gắn liền với đất BẮT BUỘC phải được công chứng hoặc chứng thực (Điểm a Khoản 3 Điều 167 LDD 2013 ; Khoản 3 Điều 27 LDD 2024 ). Trường hợp ngoại lệ là khi một hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản, thì việc công chứng, chứng thực được thực hiện theo yêu cầu của các bên.
Đối với Nhà ở: Hợp đồng mua bán, thuê mua, tặng cho, đổi, góp vốn, thế chấp nhà ở BẮT BUỘC phải được công chứng hoặc chứng thực (Khoản 1 Điều 164 LNH 2023 ). Tuy nhiên, có một số ngoại lệ không bắt buộc công chứng, chứng thực, ví dụ: giao dịch mà một bên là tổ chức kinh doanh bất động sản, mua bán nhà ở xã hội, nhà ở công vụ, ủy quyền quản lý nhà ở, cho thuê, cho mượn nhà ở... (Khoản 2 Điều 164 LNH 2023 ; Khoản 2 Điều 160 LNH 2023 ).
Địa điểm công chứng: Theo quy định chung, việc công chứng hợp đồng, giao dịch về bất động sản phải được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng có trụ sở tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có bất động sản đó (Điều 42 Luật Công chứng 2014 ; Điều 44 Luật Công chứng 2024 ). Tuy nhiên, có ngoại lệ đối với một số văn bản như di chúc, văn bản từ chối nhận di sản, và đặc biệt là văn bản ủy quyền liên quan đến việc thực hiện các quyền đối với bất động sản.
Đăng ký biến động: Việc chuyển nhượng QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất BẮT BUỘC phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền. Giao dịch chỉ có hiệu lực pháp lý kể từ thời điểm đăng ký vào sổ địa chính (Khoản 3 Điều 188 LDD 2013 ; Khoản 3 Điều 133 LDD 2024 ; cũng xem ).
B. Hình Thức Hợp Đồng Ủy Quyền liên quan đến Định Đoạt Tài Sản
Hình thức văn bản: Mặc dù không phải mọi hợp đồng ủy quyền đều bắt buộc phải lập thành văn bản, nhưng đối với các công việc quan trọng như định đoạt tài sản, việc lập thành văn bản là cần thiết để đảm bảo sự rõ ràng, làm bằng chứng và tránh tranh chấp. Việc ủy quyền lại cũng phải lập thành văn bản nếu ủy quyền ban đầu bằng văn bản.
Công chứng hoặc chứng thực: Đây là điểm phức tạp và có sự diễn giải khác nhau, nhưng dựa trên các quy định và hướng dẫn chính thức, có thể kết luận như sau:
Quan điểm chung/Khuyến nghị: Nhiều nguồn cho rằng pháp luật (BLDS, LDD, LNH) không bắt buộc mọi hợp đồng ủy quyền (kể cả liên quan đến tài sản) phải công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, việc này được khuyến nghị mạnh mẽ để đảm bảo giá trị pháp lý và an toàn cho các bên, đặc biệt khi liên quan đến bất động sản.
Hướng dẫn chính thức (Bộ Tư pháp/Nghị định 23/2015/Thông tư 01/2020): Các văn bản này phân biệt rõ giữa "Giấy ủy quyền" (Power of Attorney - thường là hành vi pháp lý đơn phương của bên ủy quyền) và "Hợp đồng ủy quyền" (Authorization Contract - có sự thỏa thuận của cả hai bên).
Việc chứng thực chữ ký trên Giấy ủy quyền chỉ được phép thực hiện nếu việc ủy quyền không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường của bên được ủy quyền VÀ không liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng bất động sản (Điểm d Khoản 4 Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP ).
Do đó, việc ủy quyền liên quan đến định đoạt (phân chia, bán, chuyển nhượng...) QSDĐ hoặc tài sản gắn liền với đất không thể sử dụng hình thức Giấy ủy quyền có chứng thực chữ ký đơn thuần. Các bên bắt buộc phải lập "Hợp đồng ủy quyền" và thực hiện công chứng hoặc chứng thực hợp đồng đó theo quy định về công chứng, chứng thực hợp đồng, giao dịch (Công văn 625/BTP-HTQTCT ngày 25/02/2021 ; xem thêm ).
UBND cấp xã có thẩm quyền chứng thực các hợp đồng, giao dịch liên quan đến QSDĐ tại địa phương mình, bao gồm cả Hợp đồng ủy quyền liên quan đến QSDĐ (Công văn 1802/BTP-HTQTCT ngày 25/5/2022 ).
Hướng dẫn cũ của Bộ Tư pháp (2009): Đã từng ghi nhận sự thiếu rõ ràng sau Luật Công chứng 2006 nhưng khuyến nghị các bên nên lập Hợp đồng ủy quyền (thay vì Giấy ủy quyền) để đảm bảo an toàn pháp lý khi ủy quyền liên quan đến chuyển quyền sở hữu, sử dụng bất động sản hoặc có thù lao/nghĩa vụ bồi thường (Công văn 3298/BTP-BTTP ngày 16/9/2009 ).
Địa điểm công chứng linh hoạt: Khác với hợp đồng chuyển nhượng bất động sản, văn bản ủy quyền liên quan đến việc thực hiện các quyền đối với bất động sản (bao gồm cả quyền định đoạt) có thể được công chứng tại bất kỳ tổ chức hành nghề công chứng nào trên toàn quốc, không bị giới hạn bởi địa bàn nơi có bất động sản (Điều 42 Luật Công chứng 2014 ; Điều 44 Luật Công chứng 2024 ).
Điểm mấu chốt cần nắm vững là sự khác biệt về loại văn bản và nội dung ủy quyền. Việc sử dụng "Giấy ủy quyền" đơn thuần, dù có chứng thực chữ ký, là không đủ và không hợp lệ về mặt pháp lý để ủy quyền cho việc định đoạt bất động sản, theo hướng dẫn chính thức. Bắt buộc phải sử dụng hình thức "Hợp đồng ủy quyền" (có sự tham gia, ký kết của cả hai bên) và hợp đồng này phải được công chứng hoặc chứng thực theo đúng thủ tục quy định cho hợp đồng, giao dịch. Việc không tuân thủ đúng hình thức và thủ tục này sẽ làm cho việc ủy quyền định đoạt trở nên vô hiệu.
V. Tính Hợp Lệ của Việc Sử Dụng "Ủy Quyền Định Đoạt" cho Mua Bán Tài Sản
A. Khả Năng Thay Thế Hợp Đồng Mua Bán/Chuyển Nhượng
Một hợp đồng ủy quyền, ngay cả khi có nội dung "ủy quyền định đoạt" rất rộng, về bản chất pháp lý không thể thay thế và không có giá trị tương đương một hợp đồng mua bán/chuyển nhượng tài sản.
Không chuyển giao quyền sở hữu: Hợp đồng ủy quyền không làm phát sinh việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ bên ủy quyền sang bên được ủy quyền. Tài sản vẫn thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên ủy quyền ("người bán"). Bên được ủy quyền chỉ hành động nhân danh chủ sở hữu.
Không thể đăng ký sang tên: Hợp đồng ủy quyền không phải là căn cứ pháp lý để cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện thủ tục đăng ký biến động (sang tên) quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho bên được ủy quyền ("người mua"). Việc đăng ký sang tên bắt buộc phải dựa trên hợp đồng mua bán/chuyển nhượng đã được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.
Kết luận: Do đó, "ủy quyền định đoạt" không thể thay thế hợp đồng mua bán/chuyển nhượng về mặt pháp lý để hoàn tất việc chuyển quyền sở hữu tài sản một cách hợp pháp và đầy đủ.
B. Rủi Ro Giao Dịch Giả Tạo (Giao dịch giả tạo)
Việc các bên sử dụng hợp đồng ủy quyền định đoạt như một phương tiện để thực hiện việc mua bán tài sản thường bị xem là một "giao dịch giả tạo" nhằm che giấu ý định thực sự của các bên.
Động cơ: Các bên thường làm vậy để trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế (thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ) hoặc để lách các quy định pháp luật về điều kiện chuyển nhượng (ví dụ: đất chưa đủ điều kiện chuyển nhượng, diện tích tối thiểu, loại đất không được phép chuyển nhượng, tài sản đang thế chấp hoặc tranh chấp mà không thể giải chấp/giải quyết ngay).
Hậu quả pháp lý: Theo Điều 124 BLDS 2015 về giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo, khi các bên xác lập giao dịch dân sự một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác thì giao dịch giả tạo (trong trường hợp này là hợp đồng ủy quyền) vô hiệu, còn giao dịch bị che giấu (hợp đồng mua bán) vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp giao dịch đó cũng vô hiệu theo quy định của Bộ luật này hoặc luật khác có liên quan. Nếu giao dịch bị che giấu (mua bán) cũng vô hiệu (ví dụ, do vi phạm điều cấm của luật, không tuân thủ hình thức bắt buộc), thì toàn bộ thỏa thuận đều không có giá trị pháp lý.
Hệ quả của vô hiệu: Khi hợp đồng ủy quyền bị tuyên vô hiệu do giả tạo, nó không làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm xác lập. Các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. "Người mua" phải trả lại tài sản, "người bán" phải trả lại tiền. Điều này có thể gây thiệt hại lớn cho "người mua", đặc biệt khi giá trị tài sản đã tăng hoặc họ đã đầu tư, cải tạo tài sản.
Pháp luật đã dự liệu và có cơ chế (Điều 124 BLDS 2015) để xử lý các giao dịch được lập ra nhằm mục đích không trung thực hoặc lách luật. Việc dựa vào "ủy quyền định đoạt" để mua bán tài sản đặt giao dịch vào tình trạng pháp lý cực kỳ không ổn định và có nguy cơ bị Tòa án tuyên vô hiệu bất cứ lúc nào nếu có tranh chấp xảy ra và bản chất thực sự của giao dịch được chứng minh.
VI. Phân Tích Rủi Ro Toàn Diện
Việc sử dụng hợp đồng ủy quyền định đoạt thay cho hợp đồng mua bán/chuyển nhượng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý cho tất cả các bên liên quan.
A. Rủi Ro đối với Bên Ủy Quyền (Chủ sở hữu/"Người Bán")
Trách nhiệm pháp lý: Vẫn phải chịu trách nhiệm về các cam kết, hành vi pháp lý do bên được ủy quyền thực hiện nhân danh mình trong phạm vi ủy quyền.
Hành vi vượt quyền/không đúng đắn của bên được ủy quyền: Có nguy cơ bên được ủy quyền lạm dụng quyền hạn, hành động không phù hợp với ý chí, lợi ích của mình hoặc vượt quá phạm vi ủy quyền. Mặc dù bên ủy quyền có thể không bị ràng buộc bởi các hành vi vượt quyền, nhưng việc giải quyết tranh chấp và khắc phục hậu quả có thể phức tạp.
Khó khăn trong việc lấy lại quyền kiểm soát: Nếu sau khi hợp đồng ủy quyền chấm dứt hoặc hết hạn mà bên được ủy quyền không hợp tác, không hoàn trả giấy tờ, tài sản, bên ủy quyền có thể phải khởi kiện ra Tòa án để đòi lại quyền kiểm soát thực tế.
Nghĩa vụ thuế: Về mặt pháp lý, bên ủy quyền (chủ sở hữu) là người có thu nhập từ việc chuyển nhượng tài sản và là đối tượng phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN), ngay cả khi bên được ủy quyền là người thực hiện giao dịch và nhận tiền. Nếu bên được ủy quyền ("người mua") có thỏa thuận nộp thuế thay nhưng không thực hiện, trách nhiệm pháp lý cuối cùng vẫn thuộc về bên ủy quyền.
B. Rủi Ro đối với Bên Được Ủy Quyền (Người được ủy quyền/"Người Mua")
Đây là bên phải đối mặt với nhiều rủi ro nghiêm trọng và có thể mất trắng tài sản:
Không có quyền sở hữu: Rủi ro lớn nhất là không trở thành chủ sở hữu hợp pháp của tài sản. Tên của họ không được đăng ký trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (Sổ đỏ/Sổ hồng).
Hợp đồng vô hiệu: Nguy cơ cao hợp đồng ủy quyền bị Tòa án tuyên bố vô hiệu do là giao dịch giả tạo nhằm che giấu việc mua bán. Hậu quả là phải trả lại tài sản và chỉ có thể đòi lại số tiền đã trả (nếu chứng minh được và bên bán có khả năng hoàn trả).
Rủi ro chấm dứt hợp đồng:
Bên bán đơn phương chấm dứt: Bên ủy quyền ("người bán") có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền theo quy định pháp luật, khiến "người mua" mất quyền kiểm soát tài sản.
Tự động chấm dứt: Hợp đồng tự động chấm dứt hiệu lực khi bên ủy quyền ("người bán") chết hoặc bị tuyên mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự. Khi đó, tài sản sẽ thuộc về những người thừa kế hợp pháp của bên bán, chứ không thuộc về "người mua".
Hết thời hạn: Quyền lợi của "người mua" chấm dứt khi hết thời hạn ủy quyền (mặc định là 01 năm nếu không thỏa thuận khác) và bên bán không đồng ý gia hạn.
Quyền hạn bị giới hạn: Quyền của "người mua" chỉ giới hạn trong phạm vi được ghi trong hợp đồng ủy quyền, có thể không đầy đủ như quyền của một chủ sở hữu thực sự. Họ không thể tự do định đoạt (bán lại, tặng cho, thế chấp...) tài sản với tư cách chủ sở hữu.
Rủi ro từ bên thứ ba: Vì tài sản vẫn thuộc sở hữu của "người bán", nó có thể bị các chủ nợ của "người bán" (ngân hàng, cơ quan thuế, cá nhân/tổ chức khác) yêu cầu kê biên, phát mãi để thi hành án hoặc thu hồi nợ.
Khó khăn về tài chính: Các ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng nước ngoài, có thể từ chối nhận tài sản làm tài sản bảo đảm cho các khoản vay của "người mua" do tình trạng pháp lý không chắc chắn của việc sở hữu thông qua ủy quyền.
Vấn đề về thuế: Mặc dù "người mua" có thể là người bỏ tiền ra trả thuế TNCN thay cho người bán, nhưng nghĩa vụ pháp lý vẫn thuộc về người bán. Nếu có tranh chấp hoặc vấn đề phát sinh sau này, việc chứng minh giao dịch và nghĩa vụ thuế có thể phức tạp. Ngoài ra, có nguy cơ "người mua" phải chịu thuế hai lần: một lần (thay người bán) khi nhận ủy quyền, và một lần nữa nếu sau này họ tìm cách hợp thức hóa việc chuyển nhượng sang tên mình.
Mất khoản đầu tư: Nếu hợp đồng bị vô hiệu hoặc chấm dứt, "người mua" có thể chỉ đòi lại được số tiền gốc đã trả (nếu có thể), mất đi phần giá trị gia tăng của tài sản và các chi phí đã đầu tư, sửa chữa, cải tạo.
Rủi ro khi Nhà nước thu hồi đất: Khi đất bị Nhà nước thu hồi, các khoản bồi thường, hỗ trợ, tái định cư thường được chi trả cho người sử dụng đất hợp pháp có tên trên giấy tờ (tức là "người bán"). "Người mua" sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc yêu cầu nhận các khoản này.
Hành vi không thiện chí: "Người mua" dễ bị tổn thương nếu "người bán" hành động không thiện chí, lợi dụng các quy định pháp luật và kẽ hở trong hợp đồng để tước đoạt quyền lợi của họ.
C. Rủi Ro đối với Bên Thứ Ba (Ví dụ: Ngân hàng, Người Mua Sau)
Ngân hàng: Gặp rủi ro khi nhận thế chấp tài sản được quản lý, định đoạt thông qua hợp đồng ủy quyền do tính pháp lý không ổn định.
Người mua sau: Nếu "người mua" ban đầu (bên được ủy quyền) bán lại tài sản cho người khác, người mua sau sẽ phải đối mặt với rủi ro kép về tính hợp lệ của quyền sở hữu.
D. Rủi Ro đối với Công Chứng Viên
Công chứng viên có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu công chứng các hợp đồng ủy quyền không đúng quy định, không giải thích rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý cho các bên, hoặc tiếp tay cho các giao dịch nhằm mục đích bất hợp pháp, lừa đảo.
Rõ ràng, gánh nặng rủi ro lớn nhất thuộc về bên được ủy quyền ("người mua"). Cấu trúc pháp lý của hợp đồng ủy quyền về bản chất bảo vệ quyền lợi của bên ủy quyền (chủ sở hữu) nhiều hơn, vì quyền sở hữu không được chuyển giao và có nhiều cơ chế pháp lý dẫn đến việc chấm dứt quyền kiểm soát của bên được ủy quyền đối với tài sản.
VII. Phân Tích So Sánh: Ủy Quyền và Mua Bán/Chuyển Nhượng Trực Tiếp
Để làm rõ sự khác biệt và nhấn mạnh các rủi ro, việc so sánh trực tiếp giữa việc sử dụng hợp đồng ủy quyền định đoạt (như một hình thức mua bán trá hình) và hợp đồng mua bán/chuyển nhượng tài sản trực tiếp là cần thiết.
A. Giới thiệu So sánh
Phần này nhằm mục đích đối chiếu các khía cạnh pháp lý cốt lõi, quy trình thực hiện và mức độ an toàn pháp lý giữa hai phương thức giao dịch tài sản, qua đó làm nổi bật lý do tại sao hợp đồng mua bán/chuyển nhượng là phương thức được pháp luật quy định và bảo vệ cho việc chuyển giao quyền sở hữu.
B. Bảng So Sánh Chi Tiết
Đặc Điểm So Sánh | Hợp đồng ủy quyền định đoạt (Sử dụng thay mua bán) | Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng (Trực tiếp) |
Bản Chất Pháp Lý | Quan hệ đại diện; bên được ủy quyền hành động thay mặt bên ủy quyền. | Chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ người bán sang người mua. |
Chuyển Giao Quyền SH | Không. Tài sản vẫn thuộc sở hữu hợp pháp của bên ủy quyền. | Có. Quyền sở hữu chuyển sang người mua sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý. |
Đăng Ký (Sang tên) | Không thể thực hiện chỉ dựa trên hợp đồng ủy quyền. | Bắt buộc để có hiệu lực pháp lý; tên người mua được ghi nhận trên Giấy chứng nhận. |
Hình Thức | Hợp đồng bằng văn bản. Công chứng/chứng thực bắt buộc (theo hướng dẫn của BTP), địa điểm linh hoạt. | Hợp đồng bằng văn bản, công chứng/chứng thực bắt buộc (có ngoại lệ), địa điểm giới hạn tại nơi có BĐS. |
Tính Hợp Lệ (như mua bán) | Không hợp lệ. Rủi ro cao bị xem là giao dịch giả tạo (Điều 124 BLDS). | Hợp lệ nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp luật (tài sản, chủ thể, hình thức). |
Chấm Dứt Hợp Đồng | Có thể bị đơn phương chấm dứt, hết hạn (mặc định 1 năm), chấm dứt khi một bên chết/mất năng lực HVDS. | Thường là cuối cùng sau khi hoàn tất; chấm dứt chỉ theo điều khoản vi phạm/quy định pháp luật cụ thể. |
Quyền Của Người Mua | Giới hạn theo phạm vi ủy quyền; quyền kiểm soát không chắc chắn; không thể tự do thế chấp/định đoạt nhân danh mình. | Quyền sở hữu đầy đủ (chiếm hữu, sử dụng, định đoạt) sau khi đăng ký. |
Chủ Nợ Của Người Bán | Tài sản có thể bị kê biên để trả nợ cho người bán. | Tài sản không bị ảnh hưởng sau khi chuyển quyền sở hữu (trừ giao dịch tẩu tán tài sản). |
Thuế TNCN | Nghĩa vụ pháp lý thuộc về người bán; nguy cơ nộp thuế hai lần.1 | Nghĩa vụ của người bán (2% giá chuyển nhượng hoặc giá quy định 60), thường nộp trước khi đăng ký. |
Mức Độ Rủi Ro Chung | Rất cao đối với "người mua". | Thấp nếu tuân thủ đúng quy trình pháp luật. |
C. Giá trị của Bảng So sánh
Bảng so sánh trên trực quan hóa những khác biệt cơ bản và hệ quả pháp lý giữa hai phương thức. Nó cho thấy rõ ràng rằng hợp đồng ủy quyền định đoạt không thể mang lại sự an toàn và tính pháp lý tương đương với hợp đồng mua bán/chuyển nhượng trực tiếp. Sự khác biệt về bản chất pháp lý (đại diện vs. chuyển quyền sở hữu), khả năng đăng ký sang tên, yêu cầu về hình thức, cơ chế chấm dứt và khả năng bảo vệ quyền lợi trước bên thứ ba là rất lớn, khẳng định vị thế của hợp đồng mua bán/chuyển nhượng là con đường pháp lý duy nhất để xác lập quyền sở hữu một cách đầy đủ và chắc chắn.
VIII. Giải Thích Chính Thức và Thực Tiễn Xét Xử
A. Hướng Dẫn từ Cơ Quan Nhà Nước
Mặc dù việc sử dụng ủy quyền định đoạt như một giao dịch mua bán trá hình diễn ra trên thực tế, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã có những hướng dẫn làm rõ quan điểm pháp lý:
Bộ Tư pháp:
Về hình thức: Đã có các công văn hướng dẫn nhấn mạnh sự cần thiết phải lập Hợp đồng ủy quyền (thay vì Giấy ủy quyền) và thực hiện công chứng/chứng thực khi nội dung ủy quyền liên quan đến việc định đoạt bất động sản. Điều này cho thấy Bộ Tư pháp nhận thức được tầm quan trọng và yêu cầu hình thức chặt chẽ đối với loại ủy quyền này.
Về địa điểm công chứng: Đã có hướng dẫn phân biệt địa điểm công chứng linh hoạt đối với văn bản ủy quyền liên quan đến bất động sản so với địa điểm công chứng bị giới hạn đối với hợp đồng chuyển nhượng bất động sản.
Tổng cục Thuế:
Về nghĩa vụ thuế TNCN: Đã có công văn hướng dẫn rõ ràng rằng trong trường hợp ủy quyền chuyển nhượng bất động sản mà người được ủy quyền có các quyền như chủ sở hữu (bao gồm quyền chuyển nhượng), thì người nộp thuế TNCN vẫn là cá nhân ủy quyền (chủ sở hữu ban đầu). Hướng dẫn này dựa trên các quy định của Luật Thuế TNCN và BLDS về quản lý tài sản theo ủy quyền, khẳng định trách nhiệm thuế gắn liền với chủ sở hữu có thu nhập.
B. Án Lệ và Thực Tiễn Tòa Án
Việc tìm kiếm "Án lệ" chính thức được công bố của Tòa án nhân dân tối cao về vấn đề "ủy quyền định đoạt tài sản" hoặc "giao dịch giả tạo" liên quan đến ủy quyền bất động sản có thể gặp khó khăn. Tuy nhiên, có thể rút ra một số điểm từ thực tiễn xét xử và các vụ việc được ghi nhận:
Nguyên tắc từ Án lệ (ngụ ý): Một số vụ việc được phân tích (dù dựa trên BLDS 2005) cho thấy Tòa án có xu hướng xác định rằng chủ sở hữu tài sản vẫn có quyền định đoạt tài sản của mình ngay cả sau khi đã ủy quyền cho người khác định đoạt. Điều này củng cố quan điểm rằng ủy quyền không làm mất đi quyền năng của chủ sở hữu.
Thực tiễn tranh chấp: Có nhiều bản án, vụ việc tranh chấp liên quan đến hợp đồng ủy quyền, hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ và tài sản gắn liền với đất đã được Tòa án các cấp thụ lý và giải quyết. Sự tồn tại của các tranh chấp này là minh chứng rõ ràng cho những rủi ro và phức tạp phát sinh từ việc sử dụng hợp đồng ủy quyền trong giao dịch bất động sản, đặc biệt khi nó được dùng để che giấu mục đích mua bán. (Lưu ý: dường như không liên quan).
Tóm lại, mặc dù Án lệ cụ thể có thể hạn chế, các hướng dẫn chính thức từ Bộ Tư pháp và Tổng cục Thuế đã cung cấp những diễn giải quan trọng về hình thức và nghĩa vụ thuế. Thực tiễn xét xử qua các vụ tranh chấp cho thấy Tòa án phải giải quyết nhiều hệ lụy phức tạp từ việc sử dụng ủy quyền không đúng mục đích, càng nhấn mạnh tính rủi ro của phương thức này.
IX. Kết Luận và Khuyến Nghị
A. Tổng Hợp Quan Điểm Pháp Lý
Ủy quyền định đoạt là hợp pháp về nguyên tắc: Pháp luật Việt Nam cho phép chủ sở hữu tài sản ủy quyền cho người khác thực hiện quyền định đoạt tài sản của mình thông qua một Hợp đồng ủy quyền.
Không thay thế được Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng: Hợp đồng ủy quyền định đoạt, về bản chất, là một quan hệ đại diện, không làm chuyển giao quyền sở hữu tài sản. Do đó, nó không thể thay thế một cách hợp pháp Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng để xác lập quyền sở hữu cho bên mua theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu hình thức chặt chẽ: Để việc chuyển giao quyền sở hữu bất động sản hợp lệ, các bên bắt buộc phải lập Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng bằng văn bản, có công chứng hoặc chứng thực (trừ các trường hợp ngoại lệ theo luật định) và phải đăng ký biến động tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đối với việc ủy quyền có nội dung định đoạt bất động sản, bắt buộc phải lập thành Hợp đồng ủy quyền (không phải Giấy ủy quyền) và phải được công chứng hoặc chứng thực.
Rủi ro giao dịch giả tạo: Việc sử dụng Hợp đồng ủy quyền định đoạt để che giấu một giao dịch mua bán thực sự có nguy cơ rất cao bị Tòa án tuyên bố vô hiệu theo Điều 124 BLDS 2015.
B. Tổng Kết Rủi Ro Chính
Phương thức sử dụng ủy quyền định đoạt thay cho mua bán tiềm ẩn rủi ro đặc biệt nghiêm trọng cho bên được ủy quyền ("người mua"), bao gồm: không có quyền sở hữu hợp pháp, nguy cơ mất tài sản do hợp đồng bị vô hiệu hoặc bị chấm dứt (bởi bên bán, do hết hạn, do bên bán chết/mất năng lực hành vi dân sự), tài sản bị kê biên bởi chủ nợ của bên bán, khó khăn trong việc thế chấp vay vốn, và các vấn đề phức tạp về thuế.
C. Hàm Ý Thực Tiễn
Mặc dù có nhiều rủi ro pháp lý, thực tiễn này vẫn tồn tại do các bên có thể nhận thấy sự tiện lợi trước mắt, tiết kiệm chi phí (trốn thuế) hoặc do hoàn cảnh bắt buộc (tài sản chưa đủ điều kiện chuyển nhượng). Tuy nhiên, những lợi ích ngắn hạn này thường không tương xứng với nguy cơ tranh chấp kéo dài và tổn thất tài chính nghiêm trọng có thể xảy ra trong tương lai.
D. Khuyến Nghị
Khuyến nghị mạnh mẽ không sử dụng thay thế mua bán: Các bên có ý định mua bán, chuyển nhượng tài sản, đặc biệt là bất động sản, được khuyến nghị tuyệt đối nên sử dụng đúng hình thức Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng theo quy định của pháp luật, thực hiện đầy đủ các thủ tục về hình thức (công chứng/chứng thực) và đăng ký biến động để đảm bảo quyền sở hữu được xác lập một cách hợp pháp và an toàn.
Thẩm định pháp lý kỹ lưỡng: Trong trường hợp buộc phải tham gia vào một giao dịch có liên quan đến Hợp đồng ủy quyền định đoạt, các bên cần hết sức thận trọng, tiến hành thẩm định pháp lý (due diligence) một cách cẩn thận. Cần xác minh rõ ràng danh tính chủ sở hữu, tình trạng pháp lý của tài sản, nội dung, phạm vi và tính hợp lệ của văn bản ủy quyền, cũng như tìm hiểu lý do thực sự đằng sau việc sử dụng phương thức này thay vì mua bán trực tiếp.
Soạn thảo Hợp đồng ủy quyền chuẩn mực: Nếu việc ủy quyền được sử dụng một cách hợp pháp và đúng mục đích (ví dụ: chủ sở hữu ở xa ủy quyền cho người đại diện thực hiện thủ tục bán tài sản cho một bên thứ ba), cần đảm bảo Hợp đồng ủy quyền được soạn thảo một cách chi tiết, rõ ràng, quy định cụ thể về phạm vi, thời hạn, thù lao (nếu có), quyền và nghĩa vụ của các bên, và phải được công chứng hoặc chứng thực đúng quy định. Tuyệt đối tránh sử dụng Giấy ủy quyền đơn giản cho mục đích định đoạt tài sản.
Tham vấn luật sư: Điều quan trọng bậc nhất là các bên nên tìm kiếm sự tư vấn pháp lý độc lập từ các luật sư có chuyên môn và kinh nghiệm về pháp luật dân sự, đất đai, nhà ở tại Việt Nam trước khi ký kết bất kỳ Hợp đồng ủy quyền hay tham gia vào giao dịch tài sản nào, đặc biệt là các giao dịch phức tạp hoặc có dấu hiệu bất thường, để hiểu rõ các rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
5. Minh bạch hóa giao dịch: Khuyến khích các bên nên minh bạch về bản chất thực sự của giao dịch để tránh các cáo buộc về giao dịch giả tạo và giảm thiểu nguy cơ tranh chấp trong tương lai.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin tổng hợp chung, Công ty cổ phần HouseZy không đưa ra bất kỳ tuyên bố hoặc bảo đảm nào liên quan đến thông tin, bao gồm nhưng không giới hạn bất kỳ sự tuyên bố hoặc bảo đảm về tính thích hợp cho bất kỳ mục đích cụ thể nào của thông tin theo phạm vi cho phép tối đa của pháp luật. Mặc dù đã nỗ lực để đảm bảo rằng thông tin được cung cấp trong bài viết này là chính xác, đáng tin cậy và hoàn chỉnh vào thời điểm đăng tải, những thông tin được cung cấp trong bài viết này không nên được dựa vào để đưa ra bất kỳ quyết định tài chính, đầu tư, bất động sản hoặc pháp lý nào. Thêm vào đó, thông tin không thể thay thế lời khuyên từ một chuyên gia được đào tạo, người mà có thể xem xét, đánh giá các sự kiện và hoàn cảnh cá nhân của bạn, và chúng Tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin này để đưa ra quyết định.
Source: Quyên NLT tổng hợp